Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đấu đá


[đấu đá]
to struggle
Äấu đá nhau tranh giành địa vị
To struggle with one another for power
Những cuộc đấu đá nội bộ đang làm cho đảng lụn bại dần
Internal disputes are crippling the party



Struggle, attack
Äấu đá nhau tranh giành địa vị To struggle with one another for power


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.